thiết kế nhà xưởng Zamil
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ XÂY NHÀ XƯỞNG, NHÀ CÔNG NGHIỆP
Xây Nhà xưởng, nhà thép tiền chế: giá từ 500,000đ/m2 - 1.200,000đ/m2 tùy thuộc vào diện tích, qui mô nhà xưởng, ngành nghề hoạt động, khung kèo cột, nền nhà xưởng.theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ,Tekla structrures,sap 200 nên kết cấu nhà vững chắc ,thi công chất lượng uy tín
Nhà xưởng bê tông cốt thép: giá từ 2,500,000đ - 3,200,000đ ( áp dụng cho nhà xưởng 1 trệt,1 lầu- 2 lầu.)
hồ sơ thiết kế miễn phí
- Mặt bằng tổng thể, mặt bằng các khối công trình, mặt bằng sơ đồ công nghệ, công trình phụ.
- Hồ sơ phối cảnh + hồ sơ kiến trúc.
- Hồ sơ kết cấu khung vì kèo, bê tông cốt thép …
- Hồ sơ kỹ thuật điện, phòng cháy chữa cháy, xử lý nước, chất thải.
- Bể nước ngầm, tháp nước…
- Kết cấu nền đường nội bộ, hệ thống thóat nước ngọai vi.
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG M2, NHÀ CÔNG NGHIỆP
- Nhà xưởng BTCT giá từ 2,600,000đ/m2 - 3,400,000đ/m2 ( tùy thuộc vào diện tích).
- Nhà xưởng khung kèo thép tiền chế giá từ 500,000đ/m2 - 1.200,000đ/m2 ( tùy thuộc vào diện tích).
STT
|
Hạng mục công việc
|
Đơn vị
|
Khối lượng
tối thiểu |
Đơn giá
|
Chủng loại vật tư
|
1
|
Móng cọc D250 - bê tông cốt thép
|
m
|
150
|
320,400
|
Thép Vinakyoei, BM 6mm)
|
2
|
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10
|
cây
|
100
|
30,000
|
Cọc tràm loại 1, đủ ĐK
|
3
|
Phá dỡ bê tông đầu cọc
|
cái
|
30
|
65,000
|
|
4
|
Đào đất nền thủ công
|
m3
|
15
|
68,250
|
|
5
|
Đào đất bằng cơ giới
|
m3
|
500
|
16,600
|
|
6
|
Đắp đất nền thủ công
|
m3
|
15
|
52,500
|
|
7
|
Đắp đất bằng cơ giới
|
m3
|
500
|
12,600
|
|
8
|
Nâng nền bằng cát san lấp
|
m3
|
100
|
165,224
|
|
9
|
Nâng nền bằng cấp phối 0-4
|
m3
|
100
|
213,650
|
|
10
|
San đổ đất dư
|
m3
|
100
|
52,500
|
|
11
|
Bê tông lót đá 1x2, M150
|
m3
|
10
|
939, 439
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
12
|
Bê tông đá 1x2, mác 250
|
m3
|
10
|
1,237,169
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
13
|
Ván khuôn kết cấu thường
|
m2
|
100
|
157,475
|
|
14
|
Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm)
|
m2
|
50
|
192,270
|
|
15
|
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng
|
kg
|
200
|
23,864
|
Thép Vinakyoei, Pomina
|
16
|
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18
|
m3
|
5
|
1,342,265
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
17
|
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18
|
m3
|
5
|
1,220,653
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
18
|
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18
|
m3
|
5
|
2,042,126
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
19
|
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18
|
m3
|
5
|
1,939,346
|
Gạch Tuynel ĐN, SG, BD
|
20
|
Trát tường ngoài, M75
|
m2
|
100
|
76,583
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
21
|
Trát tường trong, M75
|
m2
|
100
|
66,583
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
22
|
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75
|
m2
|
100
|
76,827
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
23
|
Lát nền gạch ceramic các loại
|
m2
|
100
|
268,899
|
Giá gạch 200.000đ/m2
|
24
|
Ốp gạch ceramic các loại
|
m2
|
50
|
268, 899
|
Giá gạch 200.000đ/m2
|
25
|
Lát đá granite các loại
|
m2
|
50
|
927,030
|
Đen P.Yên, Đỏ B.Định
|
26
|
Làm trần thạch cao thả
|
m2
|
50
|
123,500
|
Tấm 9mm, khung VT.
|
27
|
Làm trần thạch cao chìm
|
m2&
|
Hiển thị:
Sắp xếp:
Hiển thị 1 đến 1 trong 1 (1 Trang)